google.com có phải là trang lừa đảo không? Scam, spam và đánh giá

Điểm
86
Trạng thái HTTP
301
https://google.com/
SSL/TLS
Hợp lệ
2026-01-19T08:33:50+00:00
Server / AS
GOOGLE, US
2404:6800:400a:804::200e
Mở trang

Điểm số & tóm tắt

Bảo mật
Uy tín
Khả năng lừa đảo

Tổng quan

Nhãn
Google

アメリカの多国籍テクノロジー企業

Nguồn:
Wikidata Wikipedia (Tiếng Việt) Wikipedia (Tiếng Anh) Wikipedia (Tiếng Nhật) Wikipedia (Tiếng Afrikaans) Wikipedia (Tiếng Amharic) Wikipedia (ami)
+178 Hiển thị thêm ngôn ngữ
Wikipedia (Tiếng Anh cổ) Wikipedia (Tiếng Obolo) Wikipedia (Tiếng Ả Rập) Wikipedia (ary) Wikipedia (Tiếng Ả Rập Ai Cập) Wikipedia (Tiếng Assam) Wikipedia (Tiếng Asturias) Wikipedia (Tiếng Awadhi) Wikipedia (Tiếng Azerbaijan) Wikipedia (azb) Wikipedia (Tiếng Bali) Wikipedia (Tiếng Bavaria) Wikipedia (bat) Wikipedia (Tiếng Bikol) Wikipedia (Tiếng Belarus) Wikipedia (Tiếng Belarus) Wikipedia (Tiếng Betawi) Wikipedia (Tiếng Bulgaria) Wikipedia (Tiếng Bhojpuri) Wikipedia (Tiếng Banjar) Wikipedia (blk) Wikipedia (Tiếng Bambara) Wikipedia (Tiếng Bangla) Wikipedia (Tiếng Tây Tạng) Wikipedia (Tiếng Breton) Wikipedia (Tiếng Bosnia) Wikipedia (Tiếng Catalan) Wikipedia (cdo) Wikipedia (Tiếng Cebuano) Wikipedia (Tiếng Kurd Miền Trung) Wikipedia (Tiếng Anh) Wikipedia (Tiếng Séc) Wikipedia (Tiếng Slavơ Nhà thờ) Wikipedia (Tiếng Chuvash) Wikipedia (Tiếng Wales) Wikipedia (Tiếng Đan Mạch) Wikipedia (Tiếng Đức) Wikipedia (Tiếng Dinka) Wikipedia (Tiếng Zaza) Wikipedia (Tiếng Hạ Sorbia) Wikipedia (dty) Wikipedia (Tiếng Divehi) Wikipedia (Tiếng Ewe) Wikipedia (Tiếng Hy Lạp) Wikipedia (Tiếng Quốc Tế Ngữ) Wikipedia (Tiếng Tây Ban Nha) Wikipedia (Tiếng Estonia) Wikipedia (Tiếng Basque) Wikipedia (Tiếng Ba Tư) Wikipedia (Tiếng Phần Lan) Wikipedia (Tiếng Faroe) Wikipedia (Tiếng Pháp) Wikipedia (Tiếng Ireland) Wikipedia (Tiếng Cám) Wikipedia (Tiếng Galician) Wikipedia (Tiếng Gorontalo) Wikipedia (Tiếng Gujarati) Wikipedia (Tiếng Manx) Wikipedia (Tiếng Hausa) Wikipedia (Tiếng Khách Gia) Wikipedia (Tiếng Do Thái) Wikipedia (Tiếng Hindi) Wikipedia (Tiếng Fiji Hindi) Wikipedia (Tiếng Croatia) Wikipedia (Tiếng Thượng Sorbia) Wikipedia (Tiếng Haiti) Wikipedia (Tiếng Hungary) Wikipedia (Tiếng Armenia) Wikipedia (Tiếng Khoa Học Quốc Tế) Wikipedia (Tiếng Iban) Wikipedia (Tiếng Indonesia) Wikipedia (Tiếng Igbo) Wikipedia (Tiếng Ido) Wikipedia (Tiếng Iceland) Wikipedia (Tiếng Italy) Wikipedia (Tiếng Java) Wikipedia (Tiếng Georgia) Wikipedia (Tiếng Kara-Kalpak) Wikipedia (kbp) Wikipedia (Tiếng Tyap) Wikipedia (Tiếng Kazakh) Wikipedia (Tiếng Khmer) Wikipedia (Tiếng Kannada) Wikipedia (Tiếng Hàn) Wikipedia (Tiếng Kashmir) Wikipedia (Tiếng Kurd) Wikipedia (Tiếng Kyrgyz) Wikipedia (Tiếng La-tinh) Wikipedia (lij) Wikipedia (Tiếng Lào) Wikipedia (Tiếng Litva) Wikipedia (Tiếng Latvia) Wikipedia (Tiếng Maithili) Wikipedia (meta) Wikipedia (Tiếng Malagasy) Wikipedia (Tiếng Mari) Wikipedia (Tiếng Māori) Wikipedia (Tiếng Minangkabau) Wikipedia (Tiếng Macedonia) Wikipedia (Tiếng Malayalam) Wikipedia (Tiếng Mông Cổ) Wikipedia (Tiếng Manipuri) Wikipedia (Tiếng Marathi) Wikipedia (Tiếng Mã Lai) Wikipedia (Tiếng Miến Điện) Wikipedia (Tiếng Mazanderani) Wikipedia (Tiếng Hạ Giéc-man) Wikipedia (Tiếng Nepal) Wikipedia (Tiếng Hà Lan) Wikipedia (Tiếng Na Uy (Nynorsk)) Wikipedia (Tiếng Na Uy) Wikipedia (Tiếng N’Ko) Wikipedia (nup) Wikipedia (Tiếng Occitan) Wikipedia (Tiếng Oromo) Wikipedia (Tiếng Odia) Wikipedia (Tiếng Punjab) Wikipedia (Tiếng Pangasinan) Wikipedia (Tiếng Papiamento) Wikipedia (Tiếng Ba Lan) Wikipedia (pms) Wikipedia (Tiếng Lahnda) Wikipedia (Tiếng Pashto) Wikipedia (Tiếng Bồ Đào Nha) Wikipedia (Tiếng Quechua) Wikipedia (rki) Wikipedia (Tiếng Rundi) Wikipedia (Tiếng Romania) Wikipedia (Tiếng Nga) Wikipedia (Tiếng Sakha) Wikipedia (Tiếng Santali) Wikipedia (Tiếng Sicilia) Wikipedia (Tiếng Scots) Wikipedia (Tiếng Sindhi) Wikipedia (Tiếng Serbo-Croatia) Wikipedia (Tiếng Tachelhit) Wikipedia (Tiếng Sinhala) Wikipedia (Tiếng Anh) Wikipedia (Tiếng Slovak) Wikipedia (Tiếng Slovenia) Wikipedia (Tiếng Somali) Wikipedia (Tiếng Albania) Wikipedia (Tiếng Serbia) Wikipedia (Tiếng Sunda) Wikipedia (Tiếng Thụy Điển) Wikipedia (szl) Wikipedia (Tiếng Tamil) Wikipedia (tcy) Wikipedia (Tiếng Telugu) Wikipedia (Tiếng Tetum) Wikipedia (Tiếng Tajik) Wikipedia (Tiếng Thái) Wikipedia (Tiếng Tigrinya) Wikipedia (Tiếng Turkmen) Wikipedia (Tiếng Tagalog) Wikipedia (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ) Wikipedia (Tiếng Tatar) Wikipedia (Tiếng Twi) Wikipedia (Tiếng Uyghur) Wikipedia (Tiếng Ukraina) Wikipedia (Tiếng Urdu) Wikipedia (Tiếng Uzbek) Wikipedia (vec) Wikipedia (vls) Wikipedia (Tiếng Walloon) Wikipedia (Tiếng Waray) Wikipedia (Tiếng Ngô) Wikipedia (xmf) Wikipedia (Tiếng Yiddish) Wikipedia (Tiếng Yoruba) Wikipedia (Tiếng Choang) Wikipedia (zea) Wikipedia (Tiếng Tamazight Chuẩn của Ma-rốc) Wikipedia (Tiếng Trung) Wikipedia (Tiếng Trung) Wikipedia (Tiếng Mân Nam) Wikipedia (Tiếng Trung) Wikipedia (Tiếng Zulu)

Tín hiệu cảnh báo

Không phát hiện cảnh báo rõ ràng.

Uy tín

Open PageRank 10.00 / 10
Tranco 1 Toàn cầu
Nguồn: top-1m.csv

Tóm tắt đánh giá — google.com

Tổng điểm 86 (Khá an toàn)

Nhiều chỉ số bảo mật tốt và ít tín hiệu rủi ro đáng kể.

Điểm mạnh

  • Có chứng chỉ SSL/TLS hợp lệ
  • Đã cấu hình SPF
  • Đã cấu hình DMARC
  • Tuổi tên miền ≥ 1 năm

Điểm yếu

  • HSTS chưa bật
  • Chưa cấu hình CSP

Đánh giá chi tiết — google.com

Đánh giá tên miền

Tên miền được tạo: 1997-09-15T04:00:00Z (≈ 28y 2m). Nhà đăng ký: MarkMonitor Inc.. Hosting / AS: GOOGLE, US — United States. Mức độ phổ biến: Tranco #1, OPR 10.00/10. Uy tín: GSB: sạch WebRisk: sạch. Bảo mật email: SPF Bật, DMARC reject. Chứng chỉ hết hạn: 2026-01-19T08:33:50+00:00.

Đánh giá cửa hàng / giao dịch

Không phát hiện nội dung hỗn hợp. Không phát hiện nội dung hỗn hợp. Dữ liệu cấu trúc: Organization Không, contactPoint Không. Tỉ lệ văn bản ẩn 0%.

Đánh giá kỹ thuật

HTTP 301 Chuyển hướng · Server GOOGLE, US. HSTS Tắt (preload: Không rõ). Đã áp dụng 1/6 header bảo mật. DNSSEC Tắt. Bảo mật email: SPF Bật, DMARC reject. Chính sách MTA‑STS: Ép buộc. TLS‑RPT Bật (sts-reports@google.com). security.txt: có (https://google.com/.well-known/security.txt). Điểm làm rối JS 0. Uy tín: GSB clean, WebRisk clean → tổng quan Tốt.

Giải thích — điểm mạnh và độ ổn định

Tuổi đời: khoảng (≈ 28y 2m) (tạo ngày 1997-09-15T04:00:00Z).

GSB: sạch

WebRisk: sạch

Chứng chỉ hết hạn: 2026-01-19T08:33:50+00:00.

Bảo mật email: SPF Bật, DMARC reject.

Không phát hiện nội dung hỗn hợp.

Khi xem đồng thời thông tin vận hành và chỉ số tin cậy, bạn có thể đánh giá tốt hơn mức độ nhất quán của thương hiệu / doanh nghiệp và khả năng hoạt động lâu dài.

Kết hợp kiểm tra bảo mật trang thanh toán (ép buộc HTTPS, host đích của form, tính toàn vẹn script) với thông tin hỗ trợ khách hàng và chính sách đổi trả giúp đánh giá chính xác hơn độ tin cậy thực tế.

Thiết lập header bảo mật, tự động gia hạn chứng chỉ, bảo vệ tên miền email (DMARC/TLS‑RPT) và loại bỏ nội dung hỗn hợp sẽ cải thiện đáng kể độ tin cậy tổng thể và sự ổn định trong tìm kiếm / gửi nhận.

Giải thích — rủi ro và điểm cần cải thiện

Không có HSTS có thể làm tăng nguy cơ tấn công downgrade hoặc trung gian, làm suy yếu việc ép buộc HTTPS. Hãy bật HSTS và chuẩn bị đưa tên miền vào danh sách preload.

Thiếu các header bảo mật chính khiến trang dễ bị tấn công clickjacking, MIME sniffing và rò rỉ thông tin.

Không dùng DNSSEC đồng nghĩa bạn chỉ dựa vào máy chủ tên miền cấp trên; trong một số môi trường, rủi ro giả mạo DNS có thể tăng.

Khi xem đồng thời thông tin vận hành và chỉ số tin cậy, bạn có thể đánh giá tốt hơn mức độ nhất quán của thương hiệu / doanh nghiệp và khả năng hoạt động lâu dài.

Kết hợp kiểm tra bảo mật trang thanh toán (ép buộc HTTPS, host đích của form, tính toàn vẹn script) với thông tin hỗ trợ khách hàng và chính sách đổi trả giúp đánh giá chính xác hơn độ tin cậy thực tế.

Tuổi tên miền ước tính
28y 2m
Nhà đăng ký
MarkMonitor Inc.
SSL valid
SSL expires
2026-01-19T08:33:50+00:00
HTTP status
301
Server / ASN
GOOGLE, US
Final URL
https://google.com/
SPF
DMARC
Sử dụng wildcard trong CT
Không
HSTS preload
Không rõ
security.txt
MTA‑STS
Ép buộc
Đích nhận TLS‑RPT
Ngày tạo tên miền
1997-09-15T04:00:00Z
Hosting / AS
GOOGLE
Quốc gia hosting
United States
Trạng thái GSB
Không có kết quả
Trạng thái WebRisk
Không có kết quả
Chính sách DMARC
reject
PSI mobile
86
PSI desktop
95
DNSSEC
Không
Trang pháp lý / liên hệ
Không
Dữ liệu cấu trúc: Organization
Không
Dữ liệu cấu trúc: contactPoint
Không
Rủi ro đăng ký (0–100)
0
dmarc_p
reject
dmarc_rua
mailto:mailauth-reports@google.com
mixed_http
0
Điểm làm rối JS
0
Số lần logo thanh toán xuất hiện
0
Tỉ lệ văn bản ẩn (%)
0
Số form POST khác tên miền
0
Logo / icon từ host ngoài
0
YARA matches
0

Bản phân tích này là ý kiến tự động dựa trên dữ liệu, chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng tự kiểm tra lại thông tin trước khi thanh toán hoặc tải xuống tệp bất kỳ.

Về báo cáo này

  • Phân tích lần đầu: -
  • Cập nhật cuối: 2025-11-16 12:06:27
Email

Hiệu năng

LCP thực tế1018ms
INP thực tế-ms
CLS thực tế0
LCP (lab)1696.6ms
TBT (lab)505.5ms
Điểm mobile86
LCP (lab)474.6ms
TBT (lab)183.6ms
Điểm desktop95
https://google.com/

Header bảo mật

  • HSTS
  • Content‑Security‑Policy
  • X‑Content‑Type‑Options
  • X‑Frame‑Options
  • Referrer‑Policy
  • Permissions‑Policy
Bật HSTS
add_header Strict-Transport-Security "max-age=15552000; includeSubDomains; preload" always;
Cấu hình CSP
Đây là ví dụ CSP tối thiểu. Hãy điều chỉnh nguồn được phép phù hợp dự án.
add_header Content-Security-Policy "default-src 'self'; img-src 'self' data:; object-src 'none'; base-uri 'self'";
Ngăn giả mạo kiểu nội dung
add_header X-Content-Type-Options "nosniff" always;
Thiết lập Referrer‑Policy
add_header Referrer-Policy "strict-origin-when-cross-origin" always;
Thiết lập Permissions‑Policy
add_header Permissions-Policy "geolocation=(); microphone=(); camera=()" always;

Điểm chính

Google Safe Browsing Không có kết quả
Google Web Risk Không có kết quả
AbuseIPDB 0%
SPF Đã cấu hình
DMARC Đã cấu hình
DNSSEC Không
Bảo mật cookie Không
Nội dung hỗn hợp (http) 0
Trang pháp lý Không
Chi tiết DMARC
Chính sách DMARC (p): reject
Báo cáo tổng hợp (rua): mailto:mailauth-reports@google.com
TXT: v=DMARC1; p=reject; rua=mailto:mailauth-reports@google.comv=DMARC1; p=reject; rua=mailto:mailauth-reports@google.com
Trạng thái HTTP301
ServerGOOGLE, US
HSTSKhông
Hết hạn2026-01-19T08:33:50+00:00
Tổ chức phát hànhGoogle Trust Services / WE2
Tổ chức / chủ sở hữuGOOGLE, US
Nhà đăng kýMarkMonitor Inc.
ASN15169
Mạng172.217.0.0/16
Tiêu đề301 Moved
URL cuối: https://google.com/

Thông tin chi tiết về mối đe dọa

Nguy cơ thấp (risk 7/100)
  • Không có HSTS có thể làm tăng nguy cơ tấn công downgrade hoặc trung gian, làm suy yếu việc ép buộc HTTPS. Hãy bật HSTS và chuẩn bị đưa tên miền vào danh sách preload.
  • Thiếu các header bảo mật chính khiến trang dễ bị tấn công clickjacking, MIME sniffing và rò rỉ thông tin.
  • Đã phát hiện các mẫu JavaScript đáng nghi

Điểm rủi ro của trang này được tính dựa trên tổng hợp: header bảo mật trình duyệt, trạng thái SSL, nội dung hỗn hợp, bảo vệ tên miền email (SPF/DMARC), mẫu chuyển hướng / làm rối, cùng với kết quả Google Safe Browsing và WebRisk. Hiện chưa thấy nhiều dấu hiệu ác ý nổi bật, nhưng nếu header bảo mật hoặc bảo vệ email chưa tốt, nguy cơ lừa đảo hoặc tấn công trung gian có thể tăng. Trước khi nhập thông tin quan trọng, hãy rà soát lại cách truy cập (quảng cáo / tin nhắn riêng / URL rút gọn) và lỗi chính tả trong tên miền. Trước khi nhập thông tin thanh toán hoặc dữ liệu cá nhân, hãy kiểm tra thông tin đơn vị vận hành (công ty / liên hệ), việc ép buộc HTTPS, thiết lập DMARC/TLS‑RPT, và xem có nội dung hỗn hợp hay không.

Quét sâu (HTML / header)

Tương đối an toàn (deep 30/100)
  • Phát hiện mẫu JavaScript bị làm rối đáng ngờ.
  • Một số thuộc tính bảo mật cookie (Secure/HttpOnly/SameSite) bị thiếu.

Nếu xuất hiện popup lạ, yêu cầu kết nối ví hoặc tải xuống bất ngờ, hãy hủy trước, sau đó kiểm tra lại qua thông báo chính thức hoặc cộng đồng. Với cookie phiên / đăng nhập, hãy luôn cấu hình Secure, HttpOnly và SameSite.

Trạng thái HTTP (deep) 200
Set‑Cookie (số lượng) 2
Thiếu bảo mật cookie Secure×1 / HttpOnly×0 / SameSite×1
Tài nguyên HTTP (deep) 0
Host của bên thứ ba (hàng đầu) 0
Mẫu JS đáng ngờ 1
Thời điểm thu thập: 2025-11-16T12:06:27+00:00
Set‑Cookie (mẫu)
AEC=AaJma5scqGFqUdoVSeJKFMFh-hW3ySmnk1uXtqXveXgxIxsN7gwsPm2I3Q; expires=Fri, 15-May-2026 12:06:27 GMT; path=/; domain=.google.com; Secure; HttpOnly; SameSite=lax</code><br><code>NID=526=MqRByueDR5Cwb7HpNN4ZHjAJR-s4_a-6P7uR_U1yS1BvGkwIGeLoOCoA3SkhSo3mmRc_vcb8eXfvPfkreY0YDOPL17N5xaAVoGfhK5JKITMh2_9XjkpymTqSHx1wVpvdlJnkcV-cKWx93PxLhCfSave4gy0z9lthejFBDabDC6ugZOuxUPQNxFH1lcnxcNDAweRKK_gogBYBlpiSqA; expires=Mon, 18-May-2026 12:06:27 GMT; path=/; domain=.google.com; HttpOnly

Vị trí server

United States (US) · ASN 15169 / GOOGLE

Lịch sử

Biến động --

Website mới được thêm gần đây

Đánh giá

Trung bình - / tổng 0 đánh giá

Checksum 355c7ab6d8fe58316cb008c4fc154b54807d5c8d5c8e39caf4b03158418e3f5a

Đang phân tích

Đang tổng hợp các tín hiệu và thông tin công khai.

  1. Bắt đầu
  2. Lấy DNS / WHOIS
  3. Kiểm tra phản hồi HTTP
  4. Xác minh SSL/TLS
  5. Truy vấn uy tín
  6. Thu thập dữ liệu PageSpeed
  7. Phân tích header bảo mật
  8. Kiểm tra bảo mật email
  9. Tổng hợp tín hiệu nâng cao
  10. Xây dựng báo cáo