gmail.com có phải là trang lừa đảo không? Scam, spam và đánh giá

Điểm
86
Trạng thái HTTP
301
https://gmail.com/
SSL/TLS
Hợp lệ
2026-01-19T08:34:58+00:00
Server / AS
GOOGLE, US
2404:6800:400a:80c::2005
Mở trang

Điểm số & tóm tắt

Bảo mật
Uy tín
Khả năng lừa đảo

Tổng quan

Nhãn
จีเมล

Googleのフリーメールサービス

Nguồn:
Wikidata Wikipedia (Tiếng Việt) Wikipedia (Tiếng Anh) Wikipedia (Tiếng Nhật) Wikipedia (Tiếng Ả Rập) Wikipedia (Tiếng Ả Rập Ai Cập) Wikipedia (Tiếng Assam)
+95 Hiển thị thêm ngôn ngữ
Wikipedia (Tiếng Azerbaijan) Wikipedia (Tiếng Belarus) Wikipedia (Tiếng Belarus) Wikipedia (Tiếng Bulgaria) Wikipedia (Tiếng Bangla) Wikipedia (Tiếng Bosnia) Wikipedia (Tiếng Catalan) Wikipedia (Tiếng Cebuano) Wikipedia (Tiếng Kurd Miền Trung) Wikipedia (Tiếng Séc) Wikipedia (Tiếng Wales) Wikipedia (Tiếng Đan Mạch) Wikipedia (Tiếng Đức) Wikipedia (Tiếng Zaza) Wikipedia (Tiếng Hy Lạp) Wikipedia (Tiếng Quốc Tế Ngữ) Wikipedia (Tiếng Tây Ban Nha) Wikipedia (Tiếng Estonia) Wikipedia (Tiếng Basque) Wikipedia (Tiếng Ba Tư) Wikipedia (Tiếng Phần Lan) Wikipedia (Tiếng Pháp) Wikipedia (Tiếng Ireland) Wikipedia (Tiếng Galician) Wikipedia (Tiếng Gujarati) Wikipedia (Tiếng Hausa) Wikipedia (Tiếng Do Thái) Wikipedia (Tiếng Hindi) Wikipedia (Tiếng Croatia) Wikipedia (Tiếng Hungary) Wikipedia (Tiếng Armenia) Wikipedia (Tiếng Indonesia) Wikipedia (Tiếng Igbo) Wikipedia (Tiếng Italy) Wikipedia (Tiếng Java) Wikipedia (Tiếng Georgia) Wikipedia (Tiếng Kara-Kalpak) Wikipedia (Tiếng Kazakh) Wikipedia (Tiếng Kannada) Wikipedia (Tiếng Hàn) Wikipedia (Tiếng Kurd) Wikipedia (Tiếng La-tinh) Wikipedia (Tiếng Litva) Wikipedia (Tiếng Latvia) Wikipedia (media) Wikipedia (Tiếng Minangkabau) Wikipedia (Tiếng Macedonia) Wikipedia (Tiếng Malayalam) Wikipedia (Tiếng Marathi) Wikipedia (Tiếng Mã Lai) Wikipedia (Tiếng Miến Điện) Wikipedia (Tiếng Hạ Giéc-man) Wikipedia (Tiếng Nepal) Wikipedia (Tiếng Hà Lan) Wikipedia (Tiếng Na Uy (Nynorsk)) Wikipedia (Tiếng Na Uy) Wikipedia (Tiếng Punjab) Wikipedia (Tiếng Papiamento) Wikipedia (Tiếng Ba Lan) Wikipedia (Tiếng Lahnda) Wikipedia (Tiếng Pashto) Wikipedia (Tiếng Bồ Đào Nha) Wikipedia (Tiếng Quechua) Wikipedia (Tiếng Romania) Wikipedia (Tiếng Nga) Wikipedia (rue) Wikipedia (Tiếng Sakha) Wikipedia (Tiếng Santali) Wikipedia (Tiếng Scots) Wikipedia (Tiếng Sindhi) Wikipedia (Tiếng Sinhala) Wikipedia (Tiếng Anh) Wikipedia (Tiếng Slovak) Wikipedia (Tiếng Somali) Wikipedia (Tiếng Albania) Wikipedia (Tiếng Serbia) Wikipedia (Tiếng Sunda) Wikipedia (Tiếng Thụy Điển) Wikipedia (Tiếng Tamil) Wikipedia (Tiếng Telugu) Wikipedia (Tiếng Tajik) Wikipedia (Tiếng Thái) Wikipedia (Tiếng Tagalog) Wikipedia (Tiếng Tswana) Wikipedia (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ) Wikipedia (Tiếng Ukraina) Wikipedia (Tiếng Urdu) Wikipedia (Tiếng Uzbek) Wikipedia (vec) Wikipedia (Tiếng Ngô) Wikipedia (xmf) Wikipedia (Tiếng Yiddish) Wikipedia (Tiếng Trung) Wikipedia (Tiếng Mân Nam) Wikipedia (Tiếng Trung)

Tín hiệu cảnh báo

Không phát hiện cảnh báo rõ ràng.

Uy tín

Open PageRank 8.18 / 10
Tranco 205 Toàn cầu
Nguồn: top-1m.csv

Tóm tắt đánh giá — gmail.com

Tổng điểm 86 (Khá an toàn)

Nhiều chỉ số bảo mật tốt và ít tín hiệu rủi ro đáng kể.

Điểm mạnh

  • Có chứng chỉ SSL/TLS hợp lệ
  • Đã cấu hình SPF
  • Đã cấu hình DMARC
  • Tuổi tên miền ≥ 1 năm

Điểm yếu

  • HSTS chưa bật
  • Chưa cấu hình CSP

Đánh giá chi tiết — gmail.com

Đánh giá tên miền

Tên miền được tạo: 1995-08-13T04:00:00Z (≈ 30y 4m). Nhà đăng ký: MarkMonitor Inc.. Hosting / AS: GOOGLE, US — United States. Mức độ phổ biến: Tranco #205, OPR 8.18/10. Uy tín: GSB: sạch WebRisk: sạch. Bảo mật email: SPF Bật, DMARC Không. Chứng chỉ hết hạn: 2026-01-19T08:34:58+00:00.

Đánh giá cửa hàng / giao dịch

Không phát hiện nội dung hỗn hợp. Không phát hiện nội dung hỗn hợp. Dữ liệu cấu trúc: Organization Không, contactPoint Không. Tỉ lệ văn bản ẩn 0%.

Đánh giá kỹ thuật

HTTP 301 Chuyển hướng · Server GOOGLE, US. HSTS Tắt (preload: Đã preload). Đã áp dụng 1/6 header bảo mật. DNSSEC Tắt. Bảo mật email: SPF Bật, DMARC Không. Chính sách MTA‑STS: Ép buộc. TLS‑RPT Bật (sts-reports@google.com). security.txt: không có. Điểm làm rối JS 0. Uy tín: GSB clean, WebRisk clean → tổng quan Tốt.

Giải thích — điểm mạnh và độ ổn định

Tuổi đời: khoảng (≈ 30y 4m) (tạo ngày 1995-08-13T04:00:00Z).

GSB: sạch

WebRisk: sạch

Chứng chỉ hết hạn: 2026-01-19T08:34:58+00:00.

Bảo mật email: SPF Bật, DMARC none.

Không phát hiện nội dung hỗn hợp.

Khi xem đồng thời thông tin vận hành và chỉ số tin cậy, bạn có thể đánh giá tốt hơn mức độ nhất quán của thương hiệu / doanh nghiệp và khả năng hoạt động lâu dài.

Kết hợp kiểm tra bảo mật trang thanh toán (ép buộc HTTPS, host đích của form, tính toàn vẹn script) với thông tin hỗ trợ khách hàng và chính sách đổi trả giúp đánh giá chính xác hơn độ tin cậy thực tế.

Thiết lập header bảo mật, tự động gia hạn chứng chỉ, bảo vệ tên miền email (DMARC/TLS‑RPT) và loại bỏ nội dung hỗn hợp sẽ cải thiện đáng kể độ tin cậy tổng thể và sự ổn định trong tìm kiếm / gửi nhận.

Giải thích — rủi ro và điểm cần cải thiện

Không có HSTS có thể làm tăng nguy cơ tấn công downgrade hoặc trung gian, làm suy yếu việc ép buộc HTTPS. Hãy bật HSTS và chuẩn bị đưa tên miền vào danh sách preload.

Thiếu các header bảo mật chính khiến trang dễ bị tấn công clickjacking, MIME sniffing và rò rỉ thông tin.

Không dùng DNSSEC đồng nghĩa bạn chỉ dựa vào máy chủ tên miền cấp trên; trong một số môi trường, rủi ro giả mạo DNS có thể tăng.

Không có DMARC hoặc đặt p=none làm giảm khả năng chống giả mạo người gửi email. Nên cân nhắc đặt quarantine hoặc reject.

Thiếu security.txt làm kênh báo cáo lỗ hổng không rõ ràng, có thể khiến xử lý chậm.

Tuổi tên miền ước tính
30y 4m
Nhà đăng ký
MarkMonitor Inc.
SSL valid
SSL expires
2026-01-19T08:34:58+00:00
HTTP status
301
Server / ASN
GOOGLE, US
Final URL
https://gmail.com/
SPF
DMARC
Sử dụng wildcard trong CT
Không
HSTS preload
Đã preload
security.txt
Không
MTA‑STS
Ép buộc
Đích nhận TLS‑RPT
Ngày tạo tên miền
1995-08-13T04:00:00Z
Hosting / AS
GOOGLE
Quốc gia hosting
United States
Trạng thái GSB
Không có kết quả
Trạng thái WebRisk
Không có kết quả
Chính sách DMARC
Không
PSI mobile
48
PSI desktop
67
DNSSEC
Không
Trang pháp lý / liên hệ
Không
Dữ liệu cấu trúc: Organization
Không
Dữ liệu cấu trúc: contactPoint
Không
Rủi ro đăng ký (0–100)
0
dmarc_p
Không
dmarc_sp
quarantine
dmarc_rua
mailto:mailauth-reports@google.com
mixed_http
0
Điểm làm rối JS
0
Số lần logo thanh toán xuất hiện
0
Tỉ lệ văn bản ẩn (%)
0
Số form POST khác tên miền
0
Logo / icon từ host ngoài
0
YARA matches
0

Bản phân tích này là ý kiến tự động dựa trên dữ liệu, chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng tự kiểm tra lại thông tin trước khi thanh toán hoặc tải xuống tệp bất kỳ.

Về báo cáo này

  • Phân tích lần đầu: -
  • Cập nhật cuối: 2025-11-30 07:48:18
Email

Traffic signals

UTM source -
UTM medium -
ref / from -
Shortened URLs on page 0

Hiệu năng

LCP thực tế1717ms
INP thực tế-ms
CLS thực tế0
LCP (lab)5995ms
TBT (lab)663.5ms
Điểm mobile48
LCP (lab)1572.6ms
TBT (lab)483.5ms
Điểm desktop67
https://gmail.com/

Header bảo mật

  • HSTS
  • Content‑Security‑Policy
  • X‑Content‑Type‑Options
  • X‑Frame‑Options
  • Referrer‑Policy
  • Permissions‑Policy
Bật HSTS
add_header Strict-Transport-Security "max-age=15552000; includeSubDomains; preload" always;
Cấu hình CSP
Đây là ví dụ CSP tối thiểu. Hãy điều chỉnh nguồn được phép phù hợp dự án.
add_header Content-Security-Policy "default-src 'self'; img-src 'self' data:; object-src 'none'; base-uri 'self'";
Ngăn tấn công clickjacking
add_header X-Frame-Options "SAMEORIGIN" always;
Thiết lập Referrer‑Policy
add_header Referrer-Policy "strict-origin-when-cross-origin" always;
Thiết lập Permissions‑Policy
add_header Permissions-Policy "geolocation=(); microphone=(); camera=()" always;

Dòng thời gian tên miền

  1. 1995-08-13
    Tên miền được đăng ký: 1995-08-13T04:00:00Z

Điểm chính

Google Safe Browsing Không có kết quả
Google Web Risk Không có kết quả
AbuseIPDB -
SPF Đã cấu hình
DMARC Đã cấu hình
DNSSEC Không
Bảo mật cookie Không
Nội dung hỗn hợp (http) 0
Trang pháp lý Không
Chi tiết DMARC
Chính sách DMARC (p): none
Chính sách tổ chức (sp): quarantine
Báo cáo tổng hợp (rua): mailto:mailauth-reports@google.com
TXT: v=DMARC1; p=none; sp=quarantine; rua=mailto:mailauth-reports@google.comv=DMARC1; p=none; sp=quarantine; rua=mailto:mailauth-reports@google.com
Trạng thái HTTP301
Server GOOGLE, US
CDN / Hosting Google CDN
HSTSKhông
Hết hạn2026-01-19T08:34:58+00:00
Tổ chức phát hànhGoogle Trust Services / WE2
Tổ chức / chủ sở hữuGOOGLE, US
Nhà đăng kýMarkMonitor Inc.
ASN15169
Mạng142.250.0.0/15
Tiêu đề301 Moved
URL cuối: https://gmail.com/

Thông tin chi tiết về mối đe dọa

Nguy cơ thấp (risk 11/100)
  • Không có HSTS có thể làm tăng nguy cơ tấn công downgrade hoặc trung gian, làm suy yếu việc ép buộc HTTPS. Hãy bật HSTS và chuẩn bị đưa tên miền vào danh sách preload.
  • Thiếu các header bảo mật chính khiến trang dễ bị tấn công clickjacking, MIME sniffing và rò rỉ thông tin.
  • Đã phát hiện các mẫu JavaScript đáng nghi

Điểm rủi ro của trang này được tính dựa trên tổng hợp: header bảo mật trình duyệt, trạng thái SSL, nội dung hỗn hợp, bảo vệ tên miền email (SPF/DMARC), mẫu chuyển hướng / làm rối, cùng với kết quả Google Safe Browsing và WebRisk. Hiện chưa thấy nhiều dấu hiệu ác ý nổi bật, nhưng nếu header bảo mật hoặc bảo vệ email chưa tốt, nguy cơ lừa đảo hoặc tấn công trung gian có thể tăng. Trước khi nhập thông tin quan trọng, hãy rà soát lại cách truy cập (quảng cáo / tin nhắn riêng / URL rút gọn) và lỗi chính tả trong tên miền. Trước khi nhập thông tin thanh toán hoặc dữ liệu cá nhân, hãy kiểm tra thông tin đơn vị vận hành (công ty / liên hệ), việc ép buộc HTTPS, thiết lập DMARC/TLS‑RPT, và xem có nội dung hỗn hợp hay không.

Quét sâu (HTML / header)

Cần chú ý (deep 45/100)
  • Phát hiện mẫu JavaScript bị làm rối đáng ngờ.
  • Một số thuộc tính bảo mật cookie (Secure/HttpOnly/SameSite) bị thiếu.

Nếu xuất hiện popup lạ, yêu cầu kết nối ví hoặc tải xuống bất ngờ, hãy hủy trước, sau đó kiểm tra lại qua thông báo chính thức hoặc cộng đồng. Với cookie phiên / đăng nhập, hãy luôn cấu hình Secure, HttpOnly và SameSite.

Trạng thái HTTP (deep) 200
Set‑Cookie (số lượng) 3
Thiếu bảo mật cookie Secure×0 / HttpOnly×0 / SameSite×3
Tài nguyên HTTP (deep) 0
Host của bên thứ ba (hàng đầu) 0
Mẫu JS đáng ngờ 2
Thời điểm thu thập: 2025-11-30T07:48:18+00:00
Set‑Cookie (mẫu)
__Host-GAPS=1:H5fpLJEEItaU29rvx2zJwWCkNpPBgQ:ZuMLuxXBIGVa_8nn; Expires=Tue, 30-Nov-2027 07:48:18 GMT; Path=/; Secure; HttpOnly; Priority=HIGH</code><br><code>__Host-GAPS=1:g4Utrccc4ZhAV9bfAGtGtRIU6KfZww:mOMLMnYNmYej5JHe;Path=/;Expires=Tue, 30-Nov-2027 07:48:18 GMT;Secure;HttpOnly;Priority=HIGH</code><br><code>__Host-GAPS=1:E9ANU7SVWK89mSRVThUu_PetUx0qDw:qUtZPxqQxxt_kpK0; Expires=Tue, 30-Nov-2027 07:48:18 GMT; Path=/; Secure; HttpOnly; Priority=HIGH

Kịch bản sử dụng

Nếu bạn thanh toán trên trang này

Không phát hiện dấu hiệu độc hại rõ ràng, nhưng thanh toán trực tuyến luôn có rủi ro nhất định. Hãy kiểm tra lại số tiền, người nhận và chính sách hoàn tiền trước khi trả.

Nếu bạn đăng nhập hoặc nhập dữ liệu cá nhân

Không thấy mẫu tấn công rõ ràng, nhưng mật khẩu và mã 2FA luôn là dữ liệu rất nhạy cảm. Tránh dùng lại cùng một mật khẩu trên nhiều trang. Thiếu thuộc tính bảo mật của cookie hoặc form POST liên miền có thể khiến phiên dễ bị đánh cắp hoặc lạm dụng. Sau khi đăng nhập, hãy chú ý các hoạt động tài khoản hoặc giao dịch bất thường.

Vị trí server

United States (US) · ASN 15169 / GOOGLE

Lịch sử

Biến động --

Website mới được thêm gần đây

Đánh giá

Trung bình - / tổng 0 đánh giá

Checksum 73133ff79dbeb471928c733bd3a2a94cf31f0ae71c6b74a2c5117a70eabdd8d2

Đang phân tích

Đang tổng hợp các tín hiệu và thông tin công khai.

  1. Bắt đầu
  2. Lấy DNS / WHOIS
  3. Kiểm tra phản hồi HTTP
  4. Xác minh SSL/TLS
  5. Truy vấn uy tín
  6. Thu thập dữ liệu PageSpeed
  7. Phân tích header bảo mật
  8. Kiểm tra bảo mật email
  9. Tổng hợp tín hiệu nâng cao
  10. Xây dựng báo cáo