amazon.com có phải là trang lừa đảo không? Scam, spam và đánh giá

Điểm
80
Trạng thái HTTP
503
https://www.amazon.com/
SSL/TLS
Hợp lệ
2026-09-21T23:59:59+00:00
Server / AS
AMAZON-AES, US
2600:9000:21d3:ae00:7:49a5:5fd5:e481
Mở trang

Điểm số & tóm tắt

Bảo mật
Uy tín
Khả năng lừa đảo

Tổng quan

Nhãn
Amazon.com

アメリカ合衆国の多国籍テクノロジー企業

Nguồn:
Wikidata Wikipedia (Tiếng Việt) Wikipedia (Tiếng Anh) Wikipedia (Tiếng Nhật) Wikipedia (Tiếng Afrikaans) Wikipedia (Tiếng Aragon) Wikipedia (Tiếng Ả Rập)
+107 Hiển thị thêm ngôn ngữ
Wikipedia (ary) Wikipedia (Tiếng Ả Rập Ai Cập) Wikipedia (Tiếng Assam) Wikipedia (Tiếng Asturias) Wikipedia (Tiếng Azerbaijan) Wikipedia (azb) Wikipedia (Tiếng Bashkir) Wikipedia (Tiếng Bali) Wikipedia (Tiếng Belarus) Wikipedia (Tiếng Belarus) Wikipedia (Tiếng Betawi) Wikipedia (Tiếng Bulgaria) Wikipedia (Tiếng Bhojpuri) Wikipedia (Tiếng Bangla) Wikipedia (Tiếng Breton) Wikipedia (Tiếng Bosnia) Wikipedia (Tiếng Catalan) Wikipedia (Tiếng Kurd Miền Trung) Wikipedia (Tiếng Séc) Wikipedia (Tiếng Wales) Wikipedia (Tiếng Đan Mạch) Wikipedia (Tiếng Đức) Wikipedia (Tiếng Zaza) Wikipedia (Tiếng Hy Lạp) Wikipedia (Tiếng Quốc Tế Ngữ) Wikipedia (Tiếng Tây Ban Nha) Wikipedia (Tiếng Estonia) Wikipedia (Tiếng Basque) Wikipedia (Tiếng Ba Tư) Wikipedia (Tiếng Phần Lan) Wikipedia (Tiếng Pháp) Wikipedia (Tiếng Frisia) Wikipedia (Tiếng Ireland) Wikipedia (Tiếng Galician) Wikipedia (Tiếng Hausa) Wikipedia (Tiếng Do Thái) Wikipedia (Tiếng Hindi) Wikipedia (Tiếng Fiji Hindi) Wikipedia (Tiếng Croatia) Wikipedia (Tiếng Hungary) Wikipedia (Tiếng Armenia) Wikipedia (Tiếng Indonesia) Wikipedia (Tiếng Igbo) Wikipedia (Tiếng Iceland) Wikipedia (Tiếng Italy) Wikipedia (Tiếng Georgia) Wikipedia (kbp) Wikipedia (Tiếng Kazakh) Wikipedia (Tiếng Kannada) Wikipedia (Tiếng Hàn) Wikipedia (Tiếng Kashmir) Wikipedia (Tiếng Kurd) Wikipedia (Tiếng Kyrgyz) Wikipedia (Tiếng La-tinh) Wikipedia (Tiếng Lingala) Wikipedia (Tiếng Lào) Wikipedia (Tiếng Litva) Wikipedia (Tiếng Latvia) Wikipedia (Tiếng Macedonia) Wikipedia (Tiếng Malayalam) Wikipedia (Tiếng Mông Cổ) Wikipedia (Tiếng Marathi) Wikipedia (Tiếng Mã Lai) Wikipedia (Tiếng Miến Điện) Wikipedia (Tiếng Nepal) Wikipedia (Tiếng Hà Lan) Wikipedia (Tiếng Na Uy (Nynorsk)) Wikipedia (Tiếng Na Uy) Wikipedia (Tiếng Occitan) Wikipedia (Tiếng Odia) Wikipedia (Tiếng Punjab) Wikipedia (Tiếng Ba Lan) Wikipedia (Tiếng Lahnda) Wikipedia (Tiếng Pashto) Wikipedia (Tiếng Bồ Đào Nha) Wikipedia (Tiếng Quechua) Wikipedia (Tiếng Romania) Wikipedia (Tiếng Nga) Wikipedia (Tiếng Sakha) Wikipedia (Tiếng Scots) Wikipedia (Tiếng Sindhi) Wikipedia (Tiếng Serbo-Croatia) Wikipedia (Tiếng Shan) Wikipedia (Tiếng Anh) Wikipedia (Tiếng Slovak) Wikipedia (Tiếng Slovenia) Wikipedia (Tiếng Albania) Wikipedia (Tiếng Serbia) Wikipedia (Tiếng Sunda) Wikipedia (Tiếng Thụy Điển) Wikipedia (Tiếng Swahili) Wikipedia (Tiếng Tamil) Wikipedia (Tiếng Telugu) Wikipedia (Tiếng Tajik) Wikipedia (Tiếng Thái) Wikipedia (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ) Wikipedia (Tiếng Uyghur) Wikipedia (Tiếng Ukraina) Wikipedia (Tiếng Urdu) Wikipedia (Tiếng Uzbek) Wikipedia (Tiếng Ngô) Wikipedia (xmf) Wikipedia (Tiếng Yiddish) Wikipedia (Tiếng Trung) Wikipedia (Tiếng Mân Nam) Wikipedia (Tiếng Trung) Wikipedia (Tiếng Zulu)

Tín hiệu cảnh báo

  • [Trung bình] Lỗi HTTP khi truy cập trang đích.

Uy tín

Open PageRank 9.29 / 10
Tranco 23 Toàn cầu
Nguồn: top-1m.csv

Tóm tắt đánh giá — amazon.com

Tổng điểm 80 (Khá an toàn)

Nhiều chỉ số bảo mật tốt và ít tín hiệu rủi ro đáng kể.

Điểm mạnh

  • Có chứng chỉ SSL/TLS hợp lệ
  • HSTS đang bật
  • Đã cấu hình SPF
  • Đã cấu hình DMARC
  • Tuổi tên miền ≥ 1 năm

Điểm yếu

  • Chưa cấu hình CSP
  • Lỗi HTTP tại trang đích

Đánh giá chi tiết — amazon.com

Đánh giá tên miền

Tên miền được tạo: 1994-11-01T05:00:00Z (≈ 31y 0m). Nhà đăng ký: MarkMonitor Inc.. Hosting / AS: AMAZON-AES, US — United States. Mức độ phổ biến: Tranco #23, OPR 9.29/10. Uy tín: GSB: sạch WebRisk: sạch. Bảo mật email: SPF Bật, DMARC quarantine. Chứng chỉ hết hạn: 2026-09-21T23:59:59+00:00.

Đánh giá cửa hàng / giao dịch

Không phát hiện nội dung hỗn hợp. Không phát hiện nội dung hỗn hợp. Dữ liệu cấu trúc: Organization Không, contactPoint Không. Tỉ lệ văn bản ẩn 0%.

Đánh giá kỹ thuật

HTTP 503 Lỗi phía server · Server AMAZON-AES, US. HSTS Tắt (preload: Không rõ). Đã áp dụng 1/6 header bảo mật. DNSSEC Tắt. Bảo mật email: SPF Bật, DMARC quarantine. Chính sách MTA‑STS: Không. TLS‑RPT Tắt. security.txt: có (https://amazon.com/.well-known/security.txt). Điểm làm rối JS 0. Uy tín: GSB clean, WebRisk clean → tổng quan Tốt.

Giải thích — điểm mạnh và độ ổn định

Tuổi đời: khoảng (≈ 31y 0m) (tạo ngày 1994-11-01T05:00:00Z).

GSB: sạch

WebRisk: sạch

Chứng chỉ hết hạn: 2026-09-21T23:59:59+00:00.

Bảo mật email: SPF Bật, DMARC quarantine.

Không phát hiện nội dung hỗn hợp.

Khi xem đồng thời thông tin vận hành và chỉ số tin cậy, bạn có thể đánh giá tốt hơn mức độ nhất quán của thương hiệu / doanh nghiệp và khả năng hoạt động lâu dài.

Kết hợp kiểm tra bảo mật trang thanh toán (ép buộc HTTPS, host đích của form, tính toàn vẹn script) với thông tin hỗ trợ khách hàng và chính sách đổi trả giúp đánh giá chính xác hơn độ tin cậy thực tế.

Thiết lập header bảo mật, tự động gia hạn chứng chỉ, bảo vệ tên miền email (DMARC/TLS‑RPT) và loại bỏ nội dung hỗn hợp sẽ cải thiện đáng kể độ tin cậy tổng thể và sự ổn định trong tìm kiếm / gửi nhận.

Giải thích — rủi ro và điểm cần cải thiện

Không có HSTS có thể làm tăng nguy cơ tấn công downgrade hoặc trung gian, làm suy yếu việc ép buộc HTTPS. Hãy bật HSTS và chuẩn bị đưa tên miền vào danh sách preload.

Thiếu các header bảo mật chính khiến trang dễ bị tấn công clickjacking, MIME sniffing và rò rỉ thông tin.

Không dùng DNSSEC đồng nghĩa bạn chỉ dựa vào máy chủ tên miền cấp trên; trong một số môi trường, rủi ro giả mạo DNS có thể tăng.

Thiếu MTA‑STS làm yếu việc ép buộc TLS với SMTP.

Không có TLS‑RPT khiến khó thu thập tín hiệu lỗi TLS và giảm khả năng giám sát vận hành.

Khi xem đồng thời thông tin vận hành và chỉ số tin cậy, bạn có thể đánh giá tốt hơn mức độ nhất quán của thương hiệu / doanh nghiệp và khả năng hoạt động lâu dài.

Tuổi tên miền ước tính
31y 0m
Nhà đăng ký
MarkMonitor Inc.
SSL valid
SSL expires
2026-09-21T23:59:59+00:00
HTTP status
503
Server / ASN
AMAZON-AES, US
Final URL
https://www.amazon.com/
SPF
DMARC
Sử dụng wildcard trong CT
Không
HSTS preload
Không rõ
security.txt
Đích nhận TLS‑RPT
Không
Ngày tạo tên miền
1994-11-01T05:00:00Z
Hosting / AS
AMAZON-AES
Quốc gia hosting
United States
Trạng thái GSB
Không có kết quả
Trạng thái WebRisk
Không có kết quả
Chính sách DMARC
quarantine
DNSSEC
Không
Trang pháp lý / liên hệ
Không
Dữ liệu cấu trúc: Organization
Không
Dữ liệu cấu trúc: contactPoint
Không
Rủi ro đăng ký (0–100)
0
dmarc_p
quarantine
dmarc_rua
mailto:report@dmarc.amazon.com
dmarc_ruf
mailto:report@dmarc.amazon.com
mixed_http
0
Điểm làm rối JS
0
Số lần logo thanh toán xuất hiện
0
Tỉ lệ văn bản ẩn (%)
0
Số form POST khác tên miền
0
Logo / icon từ host ngoài
0
YARA matches
0
Webshop Helpdesk

Bản phân tích này là ý kiến tự động dựa trên dữ liệu, chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng tự kiểm tra lại thông tin trước khi thanh toán hoặc tải xuống tệp bất kỳ.

Về báo cáo này

  • Phân tích lần đầu: -
  • Cập nhật cuối: 2025-11-17 07:28:51
Email

Hiệu năng

LCP thực tế-ms
INP thực tế-ms
CLS thực tế-
LCP (lab)-ms
TBT (lab)-ms
Điểm mobile-
Lỗi đo mobile: request_failed
LCP (lab)-ms
TBT (lab)-ms
Điểm desktop-
Lỗi đo desktop: request_failed
https://www.amazon.com/

Header bảo mật

  • HSTS
  • Content‑Security‑Policy
  • X‑Content‑Type‑Options
  • X‑Frame‑Options
  • Referrer‑Policy
  • Permissions‑Policy
Cấu hình CSP
Đây là ví dụ CSP tối thiểu. Hãy điều chỉnh nguồn được phép phù hợp dự án.
add_header Content-Security-Policy "default-src 'self'; img-src 'self' data:; object-src 'none'; base-uri 'self'";
Ngăn giả mạo kiểu nội dung
add_header X-Content-Type-Options "nosniff" always;
Ngăn tấn công clickjacking
add_header X-Frame-Options "SAMEORIGIN" always;
Thiết lập Referrer‑Policy
add_header Referrer-Policy "strict-origin-when-cross-origin" always;
Thiết lập Permissions‑Policy
add_header Permissions-Policy "geolocation=(); microphone=(); camera=()" always;

Điểm chính

Google Safe Browsing Không có kết quả
Google Web Risk Không có kết quả
AbuseIPDB 0%
SPF Đã cấu hình
DMARC quarantine
DNSSEC Không
Bảo mật cookie Không
Nội dung hỗn hợp (http) 0
Trang pháp lý Không
Chi tiết DMARC
Chính sách DMARC (p): quarantine
Báo cáo tổng hợp (rua): mailto:report@dmarc.amazon.com
Báo cáo lỗi (ruf): mailto:report@dmarc.amazon.com
TXT: v=DMARC1;p=quarantine;pct=100;rua=mailto:report@dmarc.amazon.com;ruf=mailto:report@dmarc.amazon.comv=DMARC1;p=quarantine;pct=100;rua=mailto:report@dmarc.amazon.com;ruf=mailto:report@dmarc.amazon.com
Trạng thái HTTP503
ServerAMAZON-AES, US
HSTSKhông
Hết hạn2026-09-21T23:59:59+00:00
Tổ chức phát hànhDigiCert Inc / DigiCert Global CA G2
Tổ chức / chủ sở hữuAMAZON-AES, US
Nhà đăng kýMarkMonitor Inc.
ASN14618
Mạng98.80.0.0/13
Tiêu đề-
URL cuối: https://www.amazon.com/

Thông tin chi tiết về mối đe dọa

Nguy cơ thấp (risk 15/100)
  • Không có HSTS có thể làm tăng nguy cơ tấn công downgrade hoặc trung gian, làm suy yếu việc ép buộc HTTPS. Hãy bật HSTS và chuẩn bị đưa tên miền vào danh sách preload.
  • Thiếu các header bảo mật chính khiến trang dễ bị tấn công clickjacking, MIME sniffing và rò rỉ thông tin.
  • Đã phát hiện các mẫu JavaScript đáng nghi

Điểm rủi ro của trang này được tính dựa trên tổng hợp: header bảo mật trình duyệt, trạng thái SSL, nội dung hỗn hợp, bảo vệ tên miền email (SPF/DMARC), mẫu chuyển hướng / làm rối, cùng với kết quả Google Safe Browsing và WebRisk. Hiện chưa thấy nhiều dấu hiệu ác ý nổi bật, nhưng nếu header bảo mật hoặc bảo vệ email chưa tốt, nguy cơ lừa đảo hoặc tấn công trung gian có thể tăng. Trước khi nhập thông tin quan trọng, hãy rà soát lại cách truy cập (quảng cáo / tin nhắn riêng / URL rút gọn) và lỗi chính tả trong tên miền. Trước khi nhập thông tin thanh toán hoặc dữ liệu cá nhân, hãy kiểm tra thông tin đơn vị vận hành (công ty / liên hệ), việc ép buộc HTTPS, thiết lập DMARC/TLS‑RPT, và xem có nội dung hỗn hợp hay không.

Quét sâu (HTML / header)

Cần chú ý (deep 45/100)
  • Phát hiện mẫu JavaScript bị làm rối đáng ngờ.
  • Một số thuộc tính bảo mật cookie (Secure/HttpOnly/SameSite) bị thiếu.

Nếu xuất hiện popup lạ, yêu cầu kết nối ví hoặc tải xuống bất ngờ, hãy hủy trước, sau đó kiểm tra lại qua thông báo chính thức hoặc cộng đồng. Với cookie phiên / đăng nhập, hãy luôn cấu hình Secure, HttpOnly và SameSite.

Trạng thái HTTP (deep) 200
Set‑Cookie (số lượng) 1
Thiếu bảo mật cookie Secure×1 / HttpOnly×1 / SameSite×1
Tài nguyên HTTP (deep) 0
Host của bên thứ ba (hàng đầu) 4
Mẫu JS đáng ngờ 3
Thời điểm thu thập: 2025-11-17T07:28:51+00:00
images-na.ssl-images-amazon.com m.media-amazon.com completion.amazon.com amazon.com
Set‑Cookie (mẫu)
skin=noskin; path=/; domain=.amazon.com

Vị trí server

United States (US) · ASN 14618 / AMAZON-AES

Lịch sử

Biến động --

Website mới được thêm gần đây

Đánh giá

Trung bình - / tổng 0 đánh giá

Checksum 69297dc42f3f306f8ac1f01ca97392f4c417e2121f88c1693e4575c1debcbe45

Đang phân tích

Đang tổng hợp các tín hiệu và thông tin công khai.

  1. Bắt đầu
  2. Lấy DNS / WHOIS
  3. Kiểm tra phản hồi HTTP
  4. Xác minh SSL/TLS
  5. Truy vấn uy tín
  6. Thu thập dữ liệu PageSpeed
  7. Phân tích header bảo mật
  8. Kiểm tra bảo mật email
  9. Tổng hợp tín hiệu nâng cao
  10. Xây dựng báo cáo